Camera IP Dahua EPoE có ưu điểm gì đáng mua? – Camera IP Dahua EPoE là dòng sản phẩm camera giám sát tiên tiến của thương hiệu Dahua, được tích hợp công nghệ độc quyền Enhanced Power over Ethernet (EPoE). Đây là một giải pháp đột phá do Dahua phát triển, nhằm khắc phục giới hạn truyền dẫn của công nghệ PoE truyền thống — vốn chỉ hoạt động ổn định trong phạm vi khoảng 100 mét. Với EPoE, camera có thể truyền đồng thời dữ liệu và nguồn điện qua cáp mạng Ethernet ở khoảng cách lên đến 800 mét, mà không cần đến bộ mở rộng tín hiệu hay nguồn phụ trợ.
Dịch vụ cung cấp và lắp đặt camera giá rẻ – Camera Tấn Phát
🔰️ Camera Tấn Phát | 🟢 Tổng kho toàn quốc, cam kết giá tốt nhất |
🔰️ Lắp đặt tận nơi | 🟢Lắp đặt tận chân công trình dù công trình bạn ở đâu |
🔰️ Đảm bảo chất lượng | 🟢 Đầy đủ giấy tờ, hợp đồng, chứng chỉ xuất kho, CO, CQ |
🔰️ Tư vấn miễn phí | 🟢Tư vấn giúp bạn chọn loại vận liệu tối ưu nhất |
🔰️ Hỗ trợ về sau | 🟢 Giá tốt hơn cho các lần hợp tác lâu dài về sau |
Camera IP Dahua EPoE có ưu điểm gì đáng mua?
Camera IP Dahua EPoE (Enhanced Power over Ethernet) là giải pháp lý tưởng cho các hệ thống giám sát cần truyền tín hiệu xa, tiết kiệm chi phí, và giữ được chất lượng hình ảnh cao. Dưới đây là các ưu điểm và lý do nên chọn công nghệ này:
1. Truyền tín hiệu và cấp nguồn ở khoảng cách xa
Nguyên nhân: PoE truyền thống bị giới hạn khoảng cách 100 mét.
Ưu điểm EPoE:
Truyền dữ liệu và cấp nguồn lên đến 800 mét ở tốc độ 10Mbps và 300 mét ở tốc độ 100Mbps.
Hoạt động qua cáp Ethernet (Cat5e/Cat6) mà không cần repeater hay bộ mở rộng.
Giải pháp hoàn hảo cho các vị trí xa trung tâm như nhà xưởng, cổng ra vào, sân bãi.
2. Tiết kiệm chi phí lắp đặt
Nguyên nhân: Hệ thống camera truyền thống thường cần nhiều thiết bị trung gian.
Ưu điểm EPoE:
Giảm nhu cầu sử dụng switch PoE, bộ mở rộng, hoặc nguồn phụ.
Tương thích với cáp đồng trục (qua bộ chuyển đổi EPoE to BNC) – tận dụng lại hạ tầng cũ nếu nâng cấp từ camera analog.
Tiết kiệm cả chi phí thiết bị và nhân công triển khai.
3. Đơn giản hóa việc thi công hệ thống
Nguyên nhân: Nhiều hệ thống giám sát có dây rườm rà và khó quản lý.
Ưu điểm EPoE:
Chỉ cần một sợi cáp mạng duy nhất để truyền tín hiệu và cấp nguồn.
Giảm số lượng thiết bị cần lắp và dễ dàng quản lý bảo trì.
Tăng tính gọn gàng, chuyên nghiệp cho hệ thống camera.
4. Linh hoạt trong thiết kế và triển khai
Nguyên nhân: Nhiều khu vực rộng lớn gặp khó khăn trong việc kéo dây hoặc cấp nguồn.
Ưu điểm EPoE:
Cho phép mở rộng hệ thống camera ra các vị trí xa như trang trại, kho bãi, bãi xe, sân vận động.
Không còn giới hạn bởi khoảng cách truyền dẫn của PoE thông thường.
Linh hoạt trong việc bố trí và nâng cấp hệ thống giám sát.
5. Kế thừa toàn bộ lợi thế của camera IP Dahua
Chất lượng hình ảnh:
Độ phân giải cao (Full HD, 2K, 4K) cho hình ảnh sắc nét.
Công nghệ tiên tiến:
Starlight – hỗ trợ quan sát có màu trong môi trường ánh sáng yếu.
Chuẩn nén H.265 – tiết kiệm băng thông và lưu trữ.
Tính năng thông minh – nhận diện khuôn mặt, phân tích hành vi, phát hiện chuyển động (tùy model).
Xem từ xa linh hoạt:
Dễ dàng truy cập qua ứng dụng di động (DMSS) hoặc phần mềm máy tính.
Độ bền cao:
Thiết kế chống chịu thời tiết (chuẩn IP66/IP67) phù hợp lắp ngoài trời hoặc môi trường khắc nghiệt.
Tóm lại – Camera Dahua EPoE phù hợp nếu bạn cần:
Lắp đặt camera ở khoảng cách xa mà vẫn đảm bảo tín hiệu và nguồn ổn định.
Tiết kiệm chi phí thiết bị, nhân công, và tận dụng lại hạ tầng cũ.
Hệ thống camera IP có độ phân giải cao, nhiều tính năng thông minh, và độ bền cao.
Thi công đơn giản, dễ dàng bảo trì và mở rộng trong tương lai.
Lưu ý: Khi lựa chọn camera Dahua EPoE, hãy đảm bảo đầu ghi hình (NVR) hoặc switch mạng bạn sử dụng cũng hỗ trợ công nghệ ePoE để tận dụng trọn vẹn lợi thế của hệ thống.
Hướng dẫn cài đặt và cấu hình camera IP Dahua ePoE cho người mới bắt đầu?
1. Chuẩn bị trước khi lắp đặt
Xác định rõ model của camera và đầu ghi NVR (nếu có) để đảm bảo tính tương thích.
Đọc kỹ hướng dẫn sử dụng đi kèm sản phẩm.
Chuẩn bị sẵn các thiết bị cần thiết như: cáp mạng, switch hoặc injector PoE/ePoE (nếu không dùng NVR hỗ trợ ePoE), nguồn điện (nếu camera không dùng PoE), màn hình, chuột và các dụng cụ lắp đặt.
2. Lắp đặt phần cứng
Chọn vị trí lắp đặt phù hợp: Chọn nơi có góc quan sát rộng, không bị vật cản và tránh ánh sáng mạnh chiếu trực tiếp.
Gắn camera: Cố định camera lên tường hoặc trần bằng giá đỡ đi kèm.
Kết nối cáp mạng:
- Nếu sử dụng đầu ghi NVR hỗ trợ ePoE: cắm cáp mạng từ camera vào cổng PoE/ePoE của NVR.
- Nếu không dùng NVR ePoE: sử dụng switch PoE/ePoE hoặc bộ cấp nguồn PoE (injector), sau đó kết nối với router.
Lưu ý: Công nghệ ePoE hỗ trợ truyền tín hiệu xa (lên tới 800m ở 10Mbps hoặc 300m ở 100Mbps).
3. Cấu hình qua đầu ghi NVR
Kết nối đầu ghi NVR với màn hình, chuột, nguồn điện và mạng internet (nếu cần truy cập từ xa).
Khởi động và đăng nhập hệ thống: Dùng tài khoản mặc định, sau đó đổi mật khẩu để bảo mật.
Tìm kiếm và thêm camera:
- Vào mục “Camera” hoặc “Quản lý thiết bị”.
- Chọn “Tìm thiết bị” để NVR quét camera trong mạng.
- Thêm camera vào hệ thống, nhập mật khẩu camera nếu được yêu cầu.
Xem hình ảnh trực tiếp: Hình ảnh từ camera sẽ hiển thị trên màn hình sau khi thêm thành công.
Tùy chỉnh nâng cao:
- Điều chỉnh độ phân giải, tốc độ khung hình, phát hiện chuyển động, chế độ ghi hình,…
- Cấu hình địa chỉ IP tĩnh nếu cần trong phần cài đặt mạng.
4. Cấu hình camera trực tiếp qua trình duyệt web
Phù hợp khi không dùng NVR hoặc muốn cấu hình chi tiết từng camera.
Tìm địa chỉ IP của camera:
- Dùng phần mềm ConfigTool của Dahua (tải từ website Dahua).
- Hoặc kiểm tra trong danh sách thiết bị kết nối với router.
Truy cập trình duyệt web: Nhập địa chỉ IP của camera vào trình duyệt trên máy tính cùng mạng.
Đăng nhập bằng tài khoản mặc định, sau đó thay đổi mật khẩu.
Cấu hình các thông số:
- Mạng: Đặt địa chỉ IP tĩnh, gateway, DNS.
- Video: Điều chỉnh độ phân giải, chuẩn nén, tốc độ khung hình.
- Hình ảnh: Cân chỉnh độ sáng, tương phản, chế độ ngày/đêm.
- Sự kiện: Cài đặt cảnh báo, phát hiện chuyển động, vùng quan sát.
- Hệ thống: Cập nhật giờ hệ thống, mật khẩu, cài đặt người dùng.
5. Xem camera từ xa (tùy chọn)
Cấu hình DDNS hoặc Port Forwarding:
- DDNS: Dùng trong trường hợp IP mạng thường xuyên thay đổi.
- Port Forwarding: Mở các cổng như 80, 443, 37777 và trỏ về IP nội bộ của camera/NVR.
Sử dụng phần mềm xem từ xa:
- Trên điện thoại: Tải app iDMSS (iOS) hoặc gDMSS (Android).
- Trên máy tính: Dùng phần mềm Smart PSS của Dahua.
- Thêm thiết bị bằng IP, tên miền DDNS hoặc mã QR và nhập thông tin đăng nhập.
6. Lời khuyên cho người mới bắt đầu
Ưu tiên sử dụng NVR ePoE nếu có, vì thao tác đơn giản và tự động nhận camera.
Thay đổi mật khẩu mặc định ngay sau khi cài đặt.
Ghi lại các thông tin cấu hình như địa chỉ IP, tài khoản, mật khẩu.
Xem thêm video hướng dẫn cụ thể trên YouTube theo từng model sản phẩm.
Cập nhật firmware chính hãng nếu có yêu cầu bảo mật hoặc tính năng mới.
Khả năng chống chịu thời tiết (IP rating) của camera IP Dahua ePoE thế nào?
Camera IP Dahua ePoE nổi bật với khả năng chống chịu thời tiết rất tốt, hầu hết các model đều đạt chuẩn IP67 – tiêu chuẩn quốc tế về bảo vệ thiết bị trước bụi và nước.
1. Chuẩn IP67 là gì?
IP (Ingress Protection) là hệ thống đánh giá khả năng bảo vệ của thiết bị điện tử trước các yếu tố bên ngoài như bụi và nước.
Chữ số đầu tiên (6): Thiết bị hoàn toàn chống bụi, bụi không thể xâm nhập vào bên trong gây ảnh hưởng hoạt động.
Chữ số thứ hai (7): Thiết bị có thể chịu được khi bị ngâm tạm thời trong nước (ở độ sâu 15cm đến 1 mét trong tối đa 30 phút) mà không bị hư hỏng.
2. Ý nghĩa của chuẩn IP67 đối với camera Dahua ePoE
Chống bụi hoàn toàn: Phù hợp để lắp đặt tại công trường, nhà máy, khu vực nhiều bụi bẩn.
Chịu được mưa lớn và tia nước mạnh: Đảm bảo hoạt động ngoài trời liên tục, không lo ảnh hưởng bởi thời tiết khắc nghiệt.
Ngâm nước tạm thời không gây hư hỏng: Bảo vệ tốt trong các tình huống vô tình bị nước tràn, lụt nhẹ hoặc dính mưa lớn.
3. Một số model cao cấp đạt IP68
Ngoài chuẩn IP67, một vài dòng camera IP Dahua ePoE cao cấp còn đạt chuẩn IP68 – cho phép thiết bị ngâm lâu hơn và ở độ sâu lớn hơn, tăng cường khả năng bảo vệ vượt trội.
4. Các yếu tố tăng cường khả năng chống chịu thời tiết khác
Vỏ kim loại chắc chắn hoặc vật liệu chống va đập: Hạn chế hư hỏng do tác động vật lý từ môi trường.
Thiết kế chống ăn mòn: Rất phù hợp cho các khu vực gần biển hoặc nơi có độ ẩm, muối cao.
Dải nhiệt độ hoạt động rộng: Camera có thể vận hành ổn định ở cả môi trường rất nóng hoặc rất lạnh.
5. Cách kiểm tra chuẩn IP của camera cụ thể
Để biết chính xác một model camera Dahua ePoE đạt chuẩn IP nào, bạn nên:
Xem datasheet (thông số kỹ thuật) của camera – có trên website chính thức của Dahua hoặc do nhà cung cấp cung cấp.
Đọc mô tả sản phẩm từ các đơn vị phân phối uy tín – thường ghi rõ chuẩn IP.
Camera IP Dahua ePoE là lựa chọn lý tưởng cho các dự án ngoài trời, với khả năng chống bụi, nước và điều kiện khắc nghiệt rất tốt nhờ đạt chuẩn IP67. Một số model còn cao cấp hơn, đạt IP68, cho độ bền vượt trội trong môi trường phức tạp.
Tìm hiểu về các phụ kiện hỗ trợ lắp đặt camera IP Dahua ePoE
Để đảm bảo hệ thống camera IP Dahua ePoE hoạt động hiệu quả và ổn định, việc lựa chọn đúng phụ kiện đi kèm là rất quan trọng. Dưới đây là các nhóm phụ kiện phổ biến và vai trò của từng loại trong quá trình lắp đặt.
1. Giá Đỡ Và Đế Gắn
Nguyên nhân sử dụng: Giúp gắn camera lên các bề mặt khác nhau một cách chắc chắn và phù hợp với kiểu dáng, vị trí lắp đặt.
Các loại phụ kiện đi kèm:
Giá đỡ tường (Wall Mount Bracket): Dùng cho camera dome, bullet hoặc turret khi lắp trên tường. Một số mẫu có thiết kế chống nước.
Giá đỡ trần (Ceiling Mount Bracket): Lắp đặt camera trên trần nhà, giúp tối ưu góc nhìn.
Giá đỡ cột (Pole Mount Bracket): Dành cho các vị trí có trụ hoặc cột đứng, đi kèm dây đai cố định.
Giá đỡ góc (Corner Mount Bracket): Dùng để gắn camera tại góc giao giữa hai bức tường.
Đế gắn (Mounting Plate/Base): Tấm đế lắp đặt cố định giữa camera và bề mặt.
Bộ chuyển đổi giá đỡ (Mount Adapter): Hỗ trợ kết nối giữa các loại camera và giá đỡ không tương thích trực tiếp.
2. Hộp Đấu Nối (Junction Box)
Nguyên nhân sử dụng: Bảo vệ dây kết nối và tăng tính thẩm mỹ cho hệ thống.
Vai trò:
Bảo vệ mối nối dây điện và dây mạng khỏi nước, bụi và va đập.
Quản lý dây dẫn gọn gàng, tránh rối hoặc lộ dây.
Che đi các lỗ khoan hoặc phần nối trên tường/trần.
Thường làm bằng nhôm hoặc nhựa bền, chuẩn chống nước IP66 trở lên khi lắp ngoài trời.
3. Bộ Cấp Nguồn PoE/ePoE
Nguyên nhân sử dụng: Cung cấp điện và truyền tín hiệu qua cùng một sợi cáp mạng.
Thiết bị sử dụng:
Switch PoE/ePoE: Cấp nguồn và tín hiệu cho nhiều camera, hỗ trợ truyền dẫn xa (với ePoE có thể lên đến 800m).
PoE Injector/ePoE Injector: Dùng cho hệ thống nhỏ hoặc các vị trí xa, giúp chèn điện vào cáp mạng.
Bộ mở rộng PoE/ePoE Extender: Khuếch đại tín hiệu và nguồn, mở rộng khoảng cách truyền dẫn vượt giới hạn 100m.
4. Cáp Mạng Ethernet
Nguyên nhân sử dụng: Kết nối camera với switch/đầu ghi, truyền dữ liệu và cấp điện.
Lưu ý lựa chọn:
Dùng cáp Cat5e hoặc Cat6 tùy theo khoảng cách và môi trường.
Sử dụng đầu bấm RJ45 chất lượng tốt và dụng cụ bấm chuyên dụng để đảm bảo kết nối ổn định.
5. Nguồn Điện Rời (Nếu Không Dùng PoE)
Nguyên nhân sử dụng: Dùng khi hệ thống không hỗ trợ cấp nguồn qua mạng.
Thiết bị sử dụng:
Adapter nguồn 12V DC: Chọn đúng thông số dòng điện (1A, 2A…) theo yêu cầu camera.
Hộp nguồn tập trung: Phù hợp cho hệ thống nhiều camera, tiết kiệm không gian và dây dẫn.
6. Thiết Bị Chống Sét Lan Truyền
Nguyên nhân sử dụng: Bảo vệ hệ thống khỏi sét đánh lan truyền, nhất là khi lắp camera ngoài trời.
Lợi ích:
Hạn chế hư hỏng thiết bị do dòng điện quá tải từ sét.
Bảo vệ cả đường dây điện và cáp mạng.
7. Dụng Cụ Lắp Đặt
Nguyên nhân sử dụng: Phục vụ cho quá trình thi công, gắn kết và đo đạc.
Danh sách cơ bản:
Máy khoan, mũi khoan phù hợp với từng loại bề mặt (tường, trần, cột).
Tua vít, kìm cắt, kéo, dụng cụ đo (thước dây), bút đánh dấu vị trí.
Thang hoặc giàn giáo nếu cần thao tác ở độ cao.
Lưu Ý Khi Chọn Phụ Kiện
Kiểm tra thông số kỹ thuật camera: Chọn phụ kiện phù hợp về kích thước, nguồn điện và kiểu gắn.
Cân nhắc môi trường lắp đặt: Ngoài trời cần phụ kiện chống nước, chống bụi, chống ăn mòn.
Ưu tiên dùng phụ kiện chính hãng Dahua hoặc nhà cung cấp uy tín: Đảm bảo độ bền, tương thích và hiệu quả lâu dài.
Các loại switch Dahua ePoE phổ biến trên thị trường?
Dahua cung cấp nhiều loại switch ePoE (Enhanced Power over Ethernet) để đáp ứng các nhu cầu khác nhau của hệ thống giám sát. Dưới đây là một số dòng và model phổ biến trên thị trường.
1. Dòng Switch ePoE Cơ Bản (Unmanaged)
DH-PFL2106-4ET-96:
4 cổng 10/100 Mbps ePoE.
1 cổng Uplink 10/100/1000 Mbps Ethernet.
1 cổng Uplink 100/1000 Mbps SFP.
Hỗ trợ truyền dẫn ePoE lên đến 800m (10 Mbps) hoặc 300m (100 Mbps).
Tổng công suất PoE 96W.
LR2110-8ET-120:
8 cổng 10/100 Mbps ePoE.
1 cổng Uplink 10/100/1000 Mbps Ethernet.
Tổng công suất PoE 120W.
DH-PFS3106-4ET-96-V2:
4 cổng 10/100 Mbps ePoE.
2 cổng Uplink 10/100/1000 Mbps Ethernet.
Hỗ trợ PoE Watchdog.
Tổng công suất PoE 96W.
2. Dòng Switch ePoE Quản Lý (Managed)
LR2218-16ET-240:
8 cổng 10/100 Mbps ePoE.
8 cổng 10/100 Mbps PoE.
2 cổng Uplink 10/100/1000 Mbps Ethernet.
2 cổng Uplink Gigabit SFP.
Hỗ trợ các tính năng quản lý lớp 2.
Tổng công suất PoE 240W.
LR2226-24ET-360:
8 cổng 10/100 Mbps ePoE.
16 cổng 10/100 Mbps PoE.
2 cổng Uplink 10/100/1000 Mbps Ethernet.
2 cổng Uplink Gigabit SFP.
Hỗ trợ các tính năng quản lý lớp 2.
Tổng công suất PoE 360W.
Các Yếu Tố Cần Xem Xét Khi Lựa Chọn Switch ePoE
Số lượng cổng ePoE cần thiết: Xác định số lượng camera ePoE sẽ kết nối với switch.
Tổng công suất PoE: Tính toán tổng công suất tiêu thụ của tất cả các camera ePoE để chọn switch có đủ nguồn.
Tốc độ cổng: Hầu hết các switch ePoE có cổng 10/100 Mbps, đủ cho hầu hết các camera IP. Tuy nhiên, một số model có cổng Gigabit cho uplink.
Tính năng quản lý: Nếu bạn cần các tính năng quản lý mạng nâng cao như VLAN, QoS, hãy chọn switch quản lý.
Khoảng cách truyền dẫn: Công nghệ ePoE cho phép truyền dẫn xa hơn, nhưng hãy xem xét khoảng cách truyền dẫn cụ thể trong hệ thống của bạn.
Ngân sách: Giá cả của các switch ePoE khác nhau tùy thuộc vào số lượng cổng, tính năng và thương hiệu.
Chi phí nhân công lắp đặt hệ thống camera IP Dahua ePoE?
Chi phí nhân công lắp đặt hệ thống camera IP Dahua ePoE phụ thuộc vào nhiều yếu tố khác nhau, vì vậy việc đưa ra một con số chính xác là rất khó. Tuy nhiên, dưới đây là các yếu tố chính ảnh hưởng đến chi phí này và khoảng giá tham khảo cho việc lắp đặt:
Các Yếu Tố Ảnh Hưởng Đến Chi Phí Nhân Công Lắp Đặt
Số Lượng Camera
- Chi phí nhân công thường được tính dựa trên số lượng camera cần lắp đặt. Khi số lượng camera nhiều, tổng chi phí nhân công sẽ tăng, nhưng đơn giá cho mỗi camera có thể giảm.
Độ Phức Tạp Của Việc Lắp Đặt
- Vị trí lắp đặt: Lắp đặt ở các vị trí khó tiếp cận như trần cao, tường dày hoặc mái dốc sẽ mất nhiều thời gian và công sức hơn, làm chi phí tăng cao.
- Đi dây: Các phương pháp đi dây khác nhau như đi dây nổi, đi trong nẹp, hoặc đi âm tường sẽ ảnh hưởng đến thời gian và mức độ khó khăn của công việc. Đi dây âm tường thường tốn kém hơn vì yêu cầu kỹ thuật và thời gian thi công lâu hơn.
- Khoảng cách đi dây: Khoảng cách giữa camera và đầu ghi hình hoặc switch mạng càng xa, chi phí vật tư (dây cáp) và công nhân có thể cao hơn. Tuy nhiên, ePoE có ưu điểm giảm thiểu vấn đề này so với PoE truyền thống.
Loại Camera Và Phụ Kiện
- Một số loại camera có thiết kế phức tạp hơn trong việc lắp đặt hoặc yêu cầu phụ kiện đặc biệt (như giá đỡ cho camera PTZ) có thể làm tăng chi phí nhân công.
Địa Hình Và Hiện Trạng Công Trình
- Lắp đặt ở các công trình đang xây dựng sẽ dễ dàng hơn so với các công trình đã hoàn thiện. Địa hình phức tạp cũng có thể làm tăng chi phí.
Kinh Nghiệm Và Uy Tín Của Đơn Vị Lắp Đặt
- Các đơn vị có kinh nghiệm, tay nghề cao và uy tín thường có mức giá cao hơn nhưng đảm bảo chất lượng và thẩm mỹ của công trình.
Vị Trí Địa Lý
- Chi phí nhân công có thể thay đổi giữa các khu vực thành thị và nông thôn, với các khu vực thành phố thường có mức giá cao hơn.
Thời Điểm Lắp Đặt
- Một số thời điểm đặc biệt như ngoài giờ hành chính, cuối tuần, hoặc lễ tết có thể có phụ phí cao hơn.
Khoảng Giá Tham Khảo (Chỉ Nhân Công, Chưa Bao Gồm Vật Tư)
Dựa trên thông tin tham khảo từ nhiều nguồn, chi phí nhân công lắp đặt cho mỗi camera (bao gồm cả IP ePoE) có thể dao động như sau:
Mức giá thấp: Khoảng 200.000 VNĐ – 400.000 VNĐ/camera cho các trường hợp lắp đặt đơn giản, số lượng nhiều, và đi dây nổi dễ dàng.
Mức giá trung bình: Khoảng 400.000 VNĐ – 800.000 VNĐ/camera cho các trường hợp lắp đặt phức tạp hơn, đi dây âm tường một phần, hoặc số lượng camera vừa phải.
Mức giá cao: Khoảng 800.000 VNĐ – 1.500.000 VNĐ/camera hoặc cao hơn cho các công trình lớn, yêu cầu kỹ thuật cao, đi dây âm tường toàn bộ, hoặc lắp đặt ở vị trí đặc biệt khó khăn.
Lưu Ý Quan Trọng
Đây chỉ là chi phí nhân công. Bạn cần tính thêm chi phí cho thiết bị (camera, đầu ghi, switch ePoE), dây cáp mạng, các vật tư phụ (ốc vít, nẹp, ống luồn, v.v.), và có thể cả chi phí phần mềm (nếu có).
Nên yêu cầu đơn vị lắp đặt khảo sát thực tế và báo giá chi tiết trước khi tiến hành thi công. Bảng báo giá cần liệt kê rõ ràng chi phí nhân công và vật tư.
So sánh báo giá từ nhiều đơn vị khác nhau để có được mức giá tốt nhất.
Công Ty Lắp Camera IP Dahua EPoE TPHCM – Công ty Tấn Phát Uy Tín
Công Ty Tấn Phát tự hào là đơn vị chuyên cung cấp và lắp đặt camera IP Dahua EPoE tại TPHCM với chất lượng vượt trội và dịch vụ chuyên nghiệp. Chúng tôi cam kết mang đến giải pháp giám sát an ninh hiệu quả, giúp bạn bảo vệ tài sản và an toàn gia đình mọi lúc, mọi nơi.
Tại sao chọn Camera IP Dahua EPoE từ Tấn Phát?
Công nghệ EPoE tiên tiến: Camera Dahua EPoE sử dụng công nghệ truyền tải qua cáp mạng Ethernet, giúp giảm thiểu chi phí lắp đặt và mở rộng phạm vi kết nối. Với công nghệ này, bạn có thể dễ dàng triển khai hệ thống giám sát mà không gặp phải những vấn đề về đường dây phức tạp.
Chất lượng hình ảnh sắc nét: Camera IP Dahua EPoE cung cấp độ phân giải cao, mang đến hình ảnh sắc nét và chi tiết, giúp bạn dễ dàng giám sát mọi khu vực, kể cả trong điều kiện ánh sáng yếu hay ban đêm.
Giám sát từ xa dễ dàng: Bạn có thể theo dõi hình ảnh trực tiếp từ điện thoại, máy tính bảng, hoặc máy tính của mình thông qua các ứng dụng tiện lợi, giúp bạn giám sát an ninh mọi lúc, mọi nơi, dù ở xa hay gần.
Dễ dàng lắp đặt và mở rộng: Công nghệ EPoE giúp giảm thiểu tối đa các chi phí đi kèm và mang lại sự linh hoạt khi lắp đặt camera. Hệ thống có thể mở rộng một cách dễ dàng khi cần thiết mà không làm gián đoạn quá trình hoạt động.
Bảo mật cao: Camera IP Dahua EPoE được trang bị các tính năng bảo mật tiên tiến, giúp bảo vệ hệ thống giám sát của bạn khỏi các mối đe dọa xâm nhập và tấn công mạng, đảm bảo rằng dữ liệu của bạn luôn được an toàn.
Lắp đặt chuyên nghiệp – Hỗ trợ kỹ thuật 24/7: Tấn Phát cam kết cung cấp dịch vụ lắp đặt nhanh chóng, chuyên nghiệp và hỗ trợ kỹ thuật 24/7. Đội ngũ kỹ thuật viên giàu kinh nghiệm sẽ đảm bảo hệ thống của bạn luôn hoạt động ổn định và hiệu quả.
Thông tin liên hệ:
- Website: lapdatbaotrom.net
- Hotline: 0938 149 009 – 0938 595 888
- Email: duybkdn@gmail.com
- Địa chỉ: Tầng 1 341 Trường Chinh, Tân Thới Nhất, Quận 12, TP.HCM.
Công ty cung cấp các dịch vụ lắp đặt camera giám sát và sửa chữa camera tại TP.HCM. Bạn có thể tham khảo thêm thông tin tại các đường link sau:
Với các dịch vụ và sản phẩm chất lượng, Camera Tấn Phát là lựa chọn lý tưởng để bảo vệ ngôi nhà và tài sản của bạn.
- Đừng vội mua khi chưa tìm hiểu về camera Panasonic - 19/04/2025
- Giới thiệu camera IP Samsung WiseNet P Series - 19/04/2025
- Chính sách bảo hành Switch Scodeno chính hãng, uy tín - 19/04/2025